Đột quỵ là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ hai trên toàn cầu và là nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật lâu dài. Tại Việt Nam, số ca mắc đột quỵ ngày càng gia tăng và có xu hướng trẻ hóa. Hiểu rõ nguyên nhân đột quỵ và nhận diện các đối tượng dễ mắc phải là cách để phòng ngừa hiệu quả và giảm thiểu tác động của căn bệnh này.
- Tại sao chúng ta hay bị buồn ngủ ban ngày?
- Suy nghĩ nhiều gây đau đầu? Cần làm gì để khắc phục?
- Tại sao người trẻ mắc suy nhược thần kinh lại càng gia tăng?
Cố vấn chuyên môn TS BS CKII Nguyễn Thị Thanh Hương – Dược phẩm Tuệ Tĩnh, qua bài viết hôm nay sẽ mang đến những thông tin liên quan đến đột quỵ cũng như nguyên nhân đột quỵ là gì và ai là người dễ mắc phải.
Đột quỵ là gì?
Đột quỵ xảy ra khi dòng máu cung cấp oxy và dưỡng chất lên một phần não bị gián đoạn hoặc tắc nghẽn, hoặc khi một mạch máu trong não bị vỡ. Khi đó, các tế bào não sẽ bắt đầu chết chỉ trong vài phút do thiếu oxy. Tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương, đột quỵ có thể gây ra các khuyết tật từ nhẹ đến nặng, thậm chí tử vong.
Có hai thể đột quỵ chính:
- Đột quỵ thiếu máu cục bộ (nhồi máu não): Đây là loại đột quỵ phổ biến nhất, chiếm khoảng 87% tổng số ca. Đột quỵ thiếu máu cục bộ xảy ra khi một mạch máu cung cấp máu cho não bị tắc nghẽn.
- Đột quỵ xuất huyết não: Đột quỵ xuất huyết não xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ, gây chảy máu vào hoặc xung quanh mô não. Máu chảy ra sẽ tạo áp lực lên mô não, gây tổn thương tế bào não.
Ngoài ra, còn có Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), thường được gọi là “đột quỵ nhỏ”. TIA xảy ra khi lưu lượng máu đến một phần não bị gián đoạn tạm thời, gây ra các triệu chứng tương tự đột quỵ nhưng thường kéo dài không quá 24 giờ và không gây tổn thương não vĩnh viễn.

Những nguyên nhân đột quỵ phổ biến
Các yếu tố nguy cơ hình thành lên các mảng xơ vữa và cục máu đông chính là những nguyên nhân đột quỵ, yếu tố nguy cơ này có thể được chia thành hai nhóm chính:
Yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được
Đây là những yếu tố mà chúng ta có thể quản lý thông qua lối sống, chế độ ăn uống và điều trị y tế. Kiểm soát tốt các yếu tố này giúp giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ.
Tăng huyết áp (huyết áp cao)
Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu và phổ biến nhất của đột quỵ, đặc biệt là đột quỵ xuất huyết não. Huyết áp cao kéo dài làm tổn thương thành mạch máu, khiến chúng trở nên cứng hơn, hẹp hơn hoặc dễ vỡ hơn.
Duy trì huyết áp dưới 120/80 mmHg (theo khuyến nghị của một số tổ chức y tế) là rất quan trọng để bảo vệ mạch máu và giảm áp lực lên hệ tuần hoàn, từ đó giảm nguy cơ đột quỵ.
Bệnh tim mạch
Các bệnh lý tim mạch làm tăng đáng kể và là nguyên nhân đột quỵ do ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bơm máu và hình thành cục máu đông:
- Rung nhĩ: Đây là một dạng rối loạn nhịp tim phổ biến, trong đó tâm nhĩ đập không đều và không hiệu quả, tạo điều kiện cho máu ứ đọng và hình thành cục máu đông trong tim.
- Bệnh mạch vành và nhồi máu cơ tim: Xơ vữa động mạch vành có thể dẫn đến hình thành cục máu đông không chỉ gây bệnh tim mà còn có nguy cơ di chuyển lên não gây tắc mạch.
- Suy tim: Khi tim không bơm máu hiệu quả, lưu lượng máu chậm lại, làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối trong buồng tim, sau đó có thể di chuyển lên não.
- Bệnh van tim: Một số vấn đề về van tim, đặc biệt là hẹp hoặc hở van tim nặng, hoặc van tim nhân tạo, có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Đái Tháo Đường (Tiểu Đường)
Người mắc bệnh đái tháo đường có nguy cơ đột quỵ cao gấp 2-4 lần người bình thường. Lượng đường trong máu cao kéo dài gây tổn thương nghiêm trọng đến các mạch máu nhỏ và lớn trên khắp cơ thể, bao gồm cả mạch máu não, khiến chúng dễ bị xơ vữa, hẹp và giảm đàn hồi.
Đái tháo đường cũng thường đi kèm với các yếu tố nguy cơ khác như tăng huyết áp và rối loạn lipid máu, làm tăng nguy cơ đột quỵ theo cấp số nhân.

Hút thuốc lá
Hút thuốc lá, bao gồm cả hút thuốc lá thụ động, làm tăng gấp đôi nguy cơ đột quỵ. Các chất độc hại trong khói thuốc như nicotine và carbon monoxide trực tiếp làm tổn thương nội mạc mạch máu, tăng tốc độ hình thành mảng xơ vữa động mạch, làm tăng huyết áp và giảm lượng oxy cung cấp cho não.
Hút thuốc cũng làm máu trở nên đặc hơn và dễ đông hơn, tăng nguy cơ hình thành huyết khối.
Béo phì và thừa cân
Béo phì không chỉ là một yếu tố nguy cơ độc lập gây đột quỵ mà còn là nguyên nhân chính dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm khác như tăng huyết áp, đái tháo đường và rối loạn lipid máu.
Tích tụ mỡ thừa, đặc biệt là mỡ bụng, liên quan mật thiết đến tình trạng kháng insulin và viêm mãn tính, làm tăng gánh nặng lên hệ tim mạch và nguy cơ đột quỵ.
Thiếu vận động thể chất
Lối sống ít vận động hoặc căng thẳng kéo dài là một nguyên nhân đột quỵ cần được quan tâm. Việc không vận động đủ góp phần vào sự phát triển của béo phì, tăng huyết áp, đái tháo đường và mỡ máu cao.
Vận động thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu, duy trì cân nặng khỏe mạnh và kiểm soát các chỉ số huyết áp, đường huyết, mỡ máu.
Chế độ ăn uống không lành mạnh
Một chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol, natri (muối) và đường có thể góp phần trực tiếp vào tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, béo phì và đái tháo đường, từ đó gia tăng nguy cơ đột quỵ.
Ngược lại, chế độ ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá và các loại hạt giúp bảo vệ mạch máu và giảm nguy cơ mắc bệnh.
Uống rượu bia quá mức
Uống quá nhiều rượu bia có thể làm tăng huyết áp đột ngột và kéo dài, gây rối loạn nhịp tim (như rung nhĩ) và làm tăng nguy cơ đột quỵ xuất huyết do làm suy yếu thành mạch máu.
Ngược lại, uống rượu bia ở mức độ vừa phải có thể có lợi cho tim mạch ở một số người, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Yếu tố nguy cơ không thể kiểm soát được
Đây là những yếu tố bẩm sinh hoặc tự nhiên mà chúng ta không thể thay đổi, nhưng việc nhận biết chúng giúp đánh giá nguy cơ tổng thể và có chiến lược phòng ngừa phù hợp.
Tuổi tác
Nguyên nhân đột quỵ tăng lên đáng kể theo tuổi tác. Mặc dù đột quỵ có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng đa số các trường hợp xảy ra ở người trên 55 tuổi thì nguy cơ đột quỵ lại tăng gấp đôi. Điều này là do quá trình lão hóa tự nhiên khiến mạch máu trở nên cứng hơn và dễ bị tổn thương hơn.

Giới tính
Trước tuổi 75, nam giới có nguy cơ đột quỵ cao hơn nữ giới. Tuy nhiên, sau tuổi 75, tỷ lệ này ở nữ giới lại cao hơn nam giới. Nhìn chung, phụ nữ có xu hướng sống lâu hơn, và vì nguy cơ đột quỵ tăng theo tuổi, tổng số phụ nữ tử vong vì đột quỵ cao hơn nam giới
Chủng Tộc/Dân Tộc
Một số nhóm chủng tộc/dân tộc có nguy cơ đột quỵ cao hơn. Ví dụ, người gốc Phi có nguy cơ đột quỵ cao hơn người da trắng, một phần do tỷ lệ tăng huyết áp, đái tháo đường, và bệnh hồng cầu hình liềm cao hơn trong nhóm này. Các yếu tố di truyền và môi trường xã hội cũng có thể đóng vai trò.
Đối tượng nào dễ mắc phải đột quỵ nhất?
Dựa trên các yếu tố nguy cơ đã phân tích, những đối tượng sau đây có nguy cơ cao nhất mắc đột quỵ:
- Người cao tuổi: Đặc biệt là người trên 55 tuổi, nguy cơ tăng dần theo tuổi tác.
- Người có tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát
- Bệnh nhân đái tháo đường
- Người mắc các bệnh tim mạch
- Người có tiền sử gia đình bị đột quỵ sớm
Harman Tuệ Tĩnh giúp tăng cường lưu thông máu và hỗ trợ giấc ngủ trọn vẹn
Hiểu rõ nguyên nhân đột quỵ và nhận diện các yếu tố nguy cơ không chỉ giúp chúng ta chủ động phòng ngừa mà còn nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe. Sự chủ động của mỗi cá nhân trong việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể tạo ra sự khác biệt lớn, giúp giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và mang lại cuộc sống khỏe mạnh hơn.
Liên hệ Dược phẩm Tuệ Tĩnh qua số tổng đài miễn cước 1800 2295 để được tư vấn chi tiết hơn tình trạng của bạn hoặc truy cập nhanh Website Dược phẩm Tuệ Tĩnh để biết thêm nhiều bài viết sức khỏe hữu ích khác.